🔍
Search:
Ở LƯNG CHỪNG
🌟
Ở LƯNG CHỪNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
산이나 언덕, 고개, 바위 등의 중간쯤 되는 곳.
1
Ở GIỮA, Ở LƯNG CHỪNG:
Nơi ở khoảng giữa của những chỗ như là núi hay đồi, dốc, tảng đá.
-
2
시간이나 일의 중간쯤 되는 곳.
2
GIỮA CHỪNG, KHOẢNG GIỮA:
Nơi ở khoảng giữa của thời gian hay công việc.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
두 사물의 사이.
1
TRUNG GIAN, Ở GIỮA:
Giữa hai sự vật.
-
2
등급, 크기, 차례 등의 가운데.
2
GIỮA, TRUNG BÌNH, TRUNG GIAN:
Ở giữa của đẳng cấp, độ lớn, thứ tự...
-
3
공간이나 시간 등의 가운데.
3
GIỮA, GIỮA LÚC:
Ở giữa của không gian hay thời gian.
-
4
어떤 일이 계속되고 있는 사이.
4
GIỮA CHỪNG:
Khoảng giữa lúc việc nào đó đang được tiếp tục.
-
5
이쪽도 저쪽도 아닌 그 사이.
5
Ở GIỮA, Ở LƯNG CHỪNG:
Ở giữa, không phải phía này cũng không phải phía kia.
-
6
사람과 사람을 연결하는 사이.
6
TRUNG GIAN, Ở GIỮA:
Ở giữa nối kết con người với con người.